Có 4 kết quả:
临街 lín jiē ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄝ • 臨街 lín jiē ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄝ • 邻接 lín jiē ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄝ • 鄰接 lín jiē ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
facing the street
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
facing the street
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) adjacent
(2) next to
(2) next to
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) adjacent
(2) next to
(2) next to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0